Full Name: Sakari Ilmari Tukiainen
Tên áo: TUKIAINEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Oct 2, 1991)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: CD Manchego
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2025 | CD Manchego | 73 |
Oct 5, 2024 | Järvenpään Palloseura | 73 |
Apr 25, 2023 | HIFK | 73 |
Apr 28, 2022 | Boeung Ket | 73 |
Apr 26, 2022 | Boeung Ket | 75 |
Apr 20, 2022 | Boeung Ket | 75 |
Apr 15, 2021 | HIFK | 75 |
Aug 6, 2019 | HIFK | 75 |
Mar 8, 2018 | Thisted FC | 75 |
Feb 8, 2018 | Thisted FC | 74 |
Oct 8, 2017 | RoPS | 74 |
Jun 8, 2017 | RoPS | 73 |
May 9, 2017 | RoPS | 72 |
Dec 8, 2016 | FC Flora | 72 |
Aug 8, 2016 | FC Flora | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Cristian Fernández | F(C) | 36 | 79 | ||
7 | ![]() | José Ramón | F(C) | 33 | 77 | |
![]() | Sakari Tukiainen | F(C) | 33 | 73 | ||
14 | ![]() | Eduard Calin | TV(C) | 28 | 75 | |
![]() | Milan Hilderink | HV(C) | 22 | 70 | ||
![]() | Rodrigo Gui | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Álex Jiménez | HV(C) | 30 | 72 |