Full Name: Sakari Ilmari Tukiainen
Tên áo: TUKIAINEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Oct 2, 1991)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2024 | Järvenpään Palloseura | 73 |
Apr 25, 2023 | HIFK | 73 |
Apr 28, 2022 | Boeung Ket | 73 |
Apr 26, 2022 | Boeung Ket | 75 |
Apr 20, 2022 | Boeung Ket | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Hassan Sesay | HV,DM,TV(T) | 37 | 78 | ||
9 | Aleksi Ristola | F(C) | 35 | 78 | ||
22 | Topi Järvinen | TV(PTC) | 30 | 75 | ||
Eero Tamminen | AM(PTC) | 29 | 74 | |||
11 | Sakari Tukiainen | F(C) | 33 | 73 | ||
6 | Omar Jama | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
17 | Hussein Mohamed | TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
31 | Joona Tiainen | GK | 24 | 75 | ||
26 | Miska Rautiola | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
2 | Tino Palmasto | HV(C) | 26 | 68 | ||
5 | Taavi Arminen | HV(C) | 20 | 66 | ||
23 | Berat Köse | AM(PTC) | 25 | 68 | ||
13 | Altti Hellemaa | DM,TV(C) | 20 | 68 |