Full Name: José Ramón Fernández Lavado
Tên áo: RAMÓN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Dec 31, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 69
CLB: CD Manchego
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2024 | CD Manchego | 77 |
Dec 2, 2023 | Xerez CD | 77 |
Aug 29, 2022 | Xerez CD | 77 |
Jul 30, 2020 | CD Ebro | 77 |
Apr 22, 2020 | CD Calahorra | 77 |
Dec 26, 2018 | Marbella FC | 77 |
Jun 7, 2014 | RB Linense | 77 |
Oct 31, 2013 | CP Cacereño | 77 |
Aug 20, 2013 | CA Osasuna đang được đem cho mượn: Osasuna Promesas | 77 |
Jul 1, 2013 | CA Osasuna | 77 |
Jan 18, 2013 | CA Osasuna đang được đem cho mượn: Osasuna Promesas | 77 |
Jan 16, 2013 | CA Osasuna đang được đem cho mượn: Osasuna Promesas | 76 |
Sep 5, 2012 | CA Osasuna đang được đem cho mượn: Osasuna Promesas | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Fernández | F(C) | 36 | 79 | |||
7 | José Ramón | F(C) | 33 | 77 | ||
Sakari Tukiainen | F(C) | 33 | 73 | |||
14 | Eduard Calin | TV(C) | 27 | 75 | ||
Milan Hilderink | HV(C) | 22 | 70 | |||
Rodrigo Gui | TV,AM(C) | 23 | 67 | |||
Álex Jiménez | HV(C) | 30 | 72 |