Full Name: Béimar Andrés Jordán Camacho
Tên áo: JORDÁN
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Jul 31, 1996)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 21, 2019 | Orsomarso SC | 74 |
Dec 21, 2019 | Orsomarso SC | 74 |
Aug 21, 2019 | Orsomarso SC | 73 |
Apr 3, 2019 | Orsomarso SC | 72 |
Mar 21, 2019 | Unión Magdalena | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jéfferson Cuero | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
29 | Harold Gómez | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
26 | Cristian Higuita | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
Arnol Palacios | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 78 | |||
Dayron Mosquera | DM,TV(C) | 28 | 76 | |||
7 | Jean Rivera | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
27 | Juan Salcedo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
31 | Brayan Gómez | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
Luis Morán | AM(PTC) | 26 | 67 | |||
Iván Ibañez | F(C) | 24 | 72 | |||
15 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
6 | Deyson Copete | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 |