Full Name: Lorenzo Simonetti
Tên áo: SIMONETTI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Aug 28, 1996)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: SSD Cynthialbalonga
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | SSD Cynthialbalonga | 74 |
Aug 2, 2023 | AC Renate | 74 |
Sep 5, 2022 | AC Renate | 74 |
Sep 1, 2022 | ACR Messina | 74 |
Mar 3, 2022 | ACR Messina | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lorenzo Simonetti | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | |||
Nicholas Bensaja | TV(C) | 29 | 75 | |||
Riccardo Doratiotto | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |||
Roberto Cappai | F(C) | 35 | 67 | |||
Davide Galazzini | HV,DM,TV(P) | 24 | 72 | |||
Emiliano Rossi | HV(C) | 20 | 65 | |||
Matteo Nannini | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 |