Full Name: Duban Martínez Ibarra
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Mar 12, 1989)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2016 | Fortaleza CEIF | 73 |
Jul 6, 2016 | Fortaleza CEIF | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Luis Jiménez | HV(PT) | 26 | 72 | ||
5 | Leonardo Pico | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
27 | Jesús Arrieta | F(C) | 33 | 76 | ||
27 | Adrián Parra | F(PTC) | 27 | 73 | ||
Kevin Aladesanmi | F(C) | 25 | 76 | |||
18 | Jonathan Herrera | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
6 | Yesid Díaz | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
19 | HV(TC) | 23 | 75 | |||
7 | Kevin Palacios | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
8 | TV(C),AM(PC) | 23 | 73 | |||
27 | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | |||
1 | Juan Castillo | GK | 21 | 73 | ||
33 | HV(TC) | 26 | 73 | |||
10 | Sebastián Navarro | TV(C),AM(PC) | 23 | 75 | ||
11 | Nicolás Rodríguez | TV,AM(PT) | 20 | 73 | ||
13 | Ronaldo Pájaro | DM,TV(C) | 22 | 73 |