Full Name: Santiago José Rosales
Tên áo: ROSALES
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Mar 22, 1995)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: CA Mitre SdE
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2024 | CA Mitre SdE | 78 |
Feb 8, 2024 | PAS Giannina | 78 |
Feb 14, 2023 | CA Mitre SdE | 78 |
Jun 7, 2022 | Racing Club đang được đem cho mượn: CA Mitre SdE | 78 |
May 2, 2022 | Racing Club | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rafael Viotti | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | |||
Cristian Díaz | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | |||
Marcos Sánchez | HV(PT),DM(PTC) | 34 | 78 | |||
Carlos López | GK | 33 | 75 | |||
Gonzalo Soto | HV,DM,TV(C) | 34 | 75 | |||
Daniel González | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Lucio Compagnucci | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
Santiago Rosales | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | |||
Brian Mieres | HV,DM(P) | 29 | 76 | |||
Óscar Piris | HV(C) | 35 | 78 | |||
Alejo Antilef | TV,AM(C) | 26 | 77 | |||
AM,F(PT) | 23 | 70 | ||||
Maximiliano Viera | TV(T),AM,F(TC) | 33 | 75 |