Full Name: Xhuljan Turhani
Tên áo: TURHANI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Feb 7, 1996)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | Dinamo Tirana | 73 |
Apr 15, 2020 | Dinamo Tirana | 73 |
Jun 18, 2019 | FC Kamza | 73 |
Feb 18, 2019 | FC Kamza | 72 |
Jan 18, 2019 | FC Kamza | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Asion Daja | AM(C) | 33 | 74 | ||
19 | Eni Imami | HV(PTC) | 31 | 75 | ||
Dorian Kërçiku | HV,DM,TV,AM(PT) | 31 | 76 | |||
9 | Faife Reginaldo | F(C) | 34 | 79 | ||
7 | Naser Aliji | HV(PT),DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
47 | Quintanilha Lorran | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
3 | Mateo Mužek | HV(TC) | 29 | 78 | ||
71 | Ardit Toli | HV(PC),DM(C) | 27 | 76 | ||
64 | Fatjon Andoni | DM,TV(C) | 33 | 79 | ||
1 | Luca Crosta | GK | 26 | 76 | ||
8 | Veton Tusha | F(C) | 21 | 72 | ||
Dejvi Bregu | AM(PTC) | 29 | 76 | |||
98 | Oresti Kasmollari | DM(C) | 19 | 63 | ||
Albion Marku | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | |||
19 | Ardit Tahiri | F(C) | 22 | 73 | ||
88 | Karamba Gassama | AM(PTC) | 19 | 65 |