Full Name: Manuel David Milinković
Tên áo: MILINKOVIĆ
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (May 20, 1994)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 3, 2022 | ACR Messina | 76 |
Sep 13, 2021 | ACR Messina | 76 |
Apr 21, 2021 | Vancouver Whitecaps | 76 |
Apr 15, 2021 | Vancouver Whitecaps | 78 |
Mar 8, 2021 | Vancouver Whitecaps | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Antonio Marino | HV(TC) | 36 | 78 | ||
16 | Davide Petrucci | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
12 | Titas Krapikas | GK | 25 | 74 | ||
7 | Damiano Lia | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
18 | Pierluca Luciani | AM,F(C) | 22 | 70 | ||
5 | Ndir Mame Ass | HV(C) | 23 | 70 | ||
11 | Luca Petrungaro | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
6 | Marco Manetta | HV(PC) | 33 | 75 | ||
24 | Pasqualino Ortisi | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 22 | 73 | ||
4 | Vincenzo Garofalo | TV(C) | 25 | 75 | ||
10 | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |||
17 | AM,F(PTC) | 21 | 65 | |||
9 | AM,F(C) | 20 | 67 | |||
8 | Giulio Frisenna | TV(PTC) | 22 | 73 | ||
29 | Manuel di Palma | TV(C) | 20 | 65 | ||
98 | Francesco Rizzo | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 68 | ||
20 | HV,DM(T),TV(TC) | 19 | 63 | |||
21 | Giuseppe Salvo | HV,DM,TV(P) | 21 | 72 |