18
Pierluca LUCIANI

Full Name: Pierluca Luciani

Tên áo: LUCIANI

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Feb 24, 2002)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 72

CLB: ACR Messina

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2024ACR Messina70
Aug 25, 2024ACR Messina70
Jun 2, 2024Frosinone Calcio70
Jun 1, 2024Frosinone Calcio70
Nov 1, 2023Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: ACR Messina70

ACR Messina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Antonio MarinoAntonio MarinoHV(TC)3678
16
Davide PetrucciDavide PetrucciDM,TV,AM(C)3376
12
Titas KrapikasTitas KrapikasGK2574
7
Damiano LiaDamiano LiaHV,DM,TV(T)2673
18
Pierluca LucianiPierluca LucianiAM,F(C)2270
5
Ndir Mame AssNdir Mame AssHV(C)2370
11
Luca PetrungaroLuca PetrungaroAM(PT),F(PTC)2472
6
Marco ManettaMarco ManettaHV(PC)3375
24
Pasqualino OrtisiPasqualino OrtisiHV,DM(T),TV,AM(TC)2273
4
Vincenzo GarofaloVincenzo GarofaloTV(C)2575
10
Blue Mamona
US Cremonese
AM,F(PTC)2270
17
Alessio Re
Ascoli Calcio
AM,F(PTC)2165
9
Gennaro Anatriello
Bologna FC
AM,F(C)2067
8
Giulio FrisennaGiulio FrisennaTV(PTC)2273
29
Manuel di PalmaManuel di PalmaTV(C)2065
98
Francesco RizzoFrancesco RizzoHV(PC),DM,TV(P)2668
20
Umberto Morleo
US Catanzaro
HV,DM(T),TV(TC)1963
21
Giuseppe SalvoGiuseppe SalvoHV,DM,TV(P)2172