Full Name: Majed Al Khaibari
Tên áo: AL KHAIBARI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 33 (Sep 24, 1991)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Al Jandal SC
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2024 | Al Jandal SC | 68 |
May 24, 2023 | Al Shoalah | 68 |
Dec 3, 2022 | Al Qadsiah FC | 68 |
Nov 28, 2022 | Al Qadsiah FC | 72 |
Jan 12, 2021 | Al Qadsiah FC | 72 |
Oct 30, 2017 | Al Ettifaq | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Silva Leandrinho | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
Tony Batista | GK | 32 | 75 | |||
6 | Majed al Khaibari | HV,DM,TV(T) | 33 | 68 | ||
11 | Chisom Egbuchulam | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
15 | Ibrahim Al-Harbi | AM(PTC) | 29 | 66 | ||
19 | Waleed Al-Oneazi | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
AM,F(PC) | 21 | 65 | ||||
GK | 20 | 65 | ||||
14 | Faisal Al-Darsi | HV(C) | 27 | 73 | ||
7 | Sabri Zaidi | AM,F(PT) | 29 | 73 | ||
19 | F(C) | 21 | 63 | |||
18 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 60 |