Full Name: Ibrahim Al-Harbi
Tên áo: AL-HARBI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 66
Tuổi: 28 (Jul 26, 1995)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 65
CLB: Al Orobah Club
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2024 | Al Orobah Club | 66 |
May 24, 2023 | Al Arabi Al Saudi | 66 |
Dec 3, 2022 | Al Fayha | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Vurnon Anita | DM,TV(C) | 35 | 81 | ||
29 | Džiugas Bartkus | GK | 34 | 79 | ||
7 | Connor Pain | TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
8 | Mounir el Allouchi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
96 | Béni N'Kololo | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
27 | Matheus Duarte | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
95 | HV(C) | 31 | 67 | |||
18 | Hamdan al Ruwaili | HV(PC),DM(P) | 29 | 65 | ||
10 | Ibrahim Al-Harbi | AM,F(PT) | 28 | 66 | ||
23 | Fahad Al-Dossari | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
80 | F(C) | 23 | 70 | |||
94 | F(C) | 22 | 72 | |||
98 | Rubin Hebaj | F(C) | 25 | 79 |