Full Name: Ibrahim Al-Harbi
Tên áo: AL-HARBI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 29 (Jul 26, 1995)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 65
CLB: Al Jandal SC
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2024 | Al Jandal SC | 66 |
Jul 26, 2024 | Al Orobah FC | 66 |
Jan 2, 2024 | Al Orobah FC | 66 |
May 24, 2023 | Al Arabi Al Saudi | 66 |
Dec 3, 2022 | Al Fayha FC | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Silva Leandrinho | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
![]() | Tony Batista | GK | 32 | 75 | ||
6 | ![]() | Majed al Khaibari | HV,DM,TV(T) | 33 | 68 | |
11 | ![]() | Chisom Egbuchulam | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
15 | ![]() | Ibrahim Al-Harbi | AM(PTC) | 29 | 66 | |
19 | ![]() | Waleed Al-Oneazi | DM,TV(C) | 30 | 78 | |
![]() | AM,F(PC) | 22 | 65 | |||
![]() | GK | 20 | 65 | |||
14 | ![]() | Faisal Al-Darsi | HV(C) | 28 | 73 | |
7 | ![]() | Sabri Zaidi | AM,F(PT) | 29 | 73 | |
19 | ![]() | F(C) | 21 | 63 | ||
18 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 20 | 60 |