6
Dan CLEARY

Full Name: Daniel Cleary

Tên áo: CLEARY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Mar 9, 1996)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Shamrock Rovers

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2023Shamrock Rovers78
Aug 7, 2023Shamrock Rovers77
Sep 21, 2022Shamrock Rovers77
May 4, 2022St. Johnstone77
Jan 2, 2022St. Johnstone77
Feb 26, 2021Dundalk77
Feb 22, 2021Dundalk74
Nov 12, 2019Dundalk74
Jul 12, 2019Dundalk73
Mar 12, 2019Dundalk72
Mar 24, 2018Dundalk70
Aug 8, 2017Birmingham City đang được đem cho mượn: Solihull Moors70
Jul 27, 2016Birmingham City70
May 31, 2016Liverpool70

Shamrock Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Adam MatthewsAdam MatthewsHV(PT),DM,TV(P)3378
9
Aaron GreeneAaron GreeneAM(PT),F(PTC)3577
10
Graham BurkeGraham BurkeAM,F(PTC)3179
4
Roberto LopesRoberto LopesHV(C)3279
20
Rory GaffneyRory GaffneyF(C)3578
11
Sean KavanaghSean KavanaghHV,DM,TV(T)3177
29
Jack ByrneJack ByrneTV(C),AM(PC)2880
6
Dan ClearyDan ClearyHV(C)2878
8
Aaron MceneffAaron MceneffDM,TV,AM(C)2976
18
Trevor ClarkeTrevor ClarkeHV,DM,TV(T)2676
Liam BurtLiam BurtTV(C),AM(PTC)2677
7
Dylan WattsDylan WattsTV,AM(C)2778
22
Daniel MândroiuDaniel MândroiuTV,AM(C)2678
Danny GrantDanny GrantAM(PT),F(PTC)2573
16
Gary O'NeillGary O'NeillDM,TV(C)3079
5
Lee GraceLee GraceHV(C)3279
1
Leon PohlsLeon PohlsGK2778
15
Darragh NugentDarragh NugentDM,TV(C)2376
Ed McgintyEd McgintyGK2577
25
Lee SteacyLee SteacyGK3270
2
Josh HonohanJosh HonohanHV(PTC),DM,TV(PT)2377
34
Conan NoonanConan NoonanAM(PTC)2272
Gideon TettehGideon TettehAM(PT),F(PTC)1965
27
Cory O'SullivanCory O'SullivanHV(TC),DM(T)1864
Matthew HealyMatthew HealyDM,TV(C)2276
Cian BarrettCian BarrettHV,DM,TV(PC)1965
John O'SullivanJohn O'SullivanTV(C)1965
Michael NoonanMichael NoonanF(C)1660
38
Max KovalevskisMax KovalevskisAM(PT)1963
37
Matthew BrittonMatthew BrittonAM(PT),F(PTC)1760
31
Ade SolankeAde SolankeHV,DM,TV(T)1760
39
Zak ReddyZak ReddyTV(C)1760
41
Alex NoonanAlex NoonanGK1660