Full Name: Andrew Black
Tên áo: BLACK
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Sep 20, 1995)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 64
CLB: Cowdenbeath
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Cowdenbeath | 65 |
Nov 4, 2022 | East Kilbride | 65 |
Oct 31, 2022 | East Kilbride | 67 |
Jul 12, 2022 | East Kilbride | 67 |
Aug 17, 2021 | Kelty Hearts | 67 |
Oct 18, 2020 | Edinburgh City | 67 |
Jun 23, 2018 | Edinburgh City | 67 |
Aug 2, 2017 | Stirling Albion | 67 |
Aug 31, 2016 | Dundee | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Smith | AM,F(PTC) | 37 | 70 | |||
Paul Mclean | HV(PC) | 35 | 67 | |||
7 | Aaron Dunsmore | HV,DM(P) | 28 | 66 | ||
Andy Black | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 65 | |||
Ewan Macpherson | AM,F(PT) | 25 | 60 | |||
Lucas Berry | TV,AM(C) | 22 | 64 | |||
Scott Walker | HV(C) | 23 | 63 | |||
Josh Jack | F(C) | 23 | 63 | |||
Zac Butterworth | HV,DM,TV(P) | 23 | 66 | |||
20 | Sam Newman | TV(C) | 23 | 63 | ||
Gregor Jordan | HV(C) | 23 | 60 | |||
Matty Mcdonald | TV,AM(C) | 22 | 62 | |||
Andy Rodden | HV,DM(T) | 23 | 62 |