22
Rafael ROMO

Full Name: Rafael Enrique Romo Pérez

Tên áo: ROMO

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 35 (Feb 25, 1990)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 91

CLB: Universidad Católica del Ecuador

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2023Universidad Católica del Ecuador82
Jan 20, 2023Universidad Católica del Ecuador82
Jun 12, 2022D.C. United82
May 24, 2022D.C. United82
Apr 28, 2022D.C. United đang được đem cho mượn: OH Leuven82
Oct 5, 2020OH Leuven82
Aug 29, 2020OH Leuven82
Sep 30, 2019Silkeborg IF82
Sep 25, 2019Silkeborg IF80
Jun 2, 2018APOEL80
Jun 1, 2018APOEL80
Sep 28, 2017APOEL đang được đem cho mượn: K Beerschot VA80
Jul 6, 2017K Beerschot VA80
Jun 12, 2017APOEL80
Jul 11, 2016AEL Limassol80

Universidad Católica del Ecuador Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Facundo MartínezFacundo MartínezDM,TV,AM(C)3980
28
Mauro DíazMauro DíazAM(PTC)3478
22
Rafael RomoRafael RomoGK3582
5
Jhon ChancellorJhon ChancellorHV(C)3481
30
Ismael DíazIsmael DíazAM(T),F(TC)2783
33
Luis CangáLuis CangáHV(C)2978
7
José FajardoJosé FajardoAM,F(C)3182
14
Alexander AlvaradoAlexander AlvaradoAM,F(T)2583
Jerónimo CacciabueJerónimo CacciabueDM(C),TV(PC)2778
24
Rockson RenteriaRockson RenteriaHV,DM(C)2373
4
Kevin MindaKevin MindaHV,DM(C)2682
7
Arón RodríguezArón RodríguezAM(PT),F(PTC)2580
11
Janus VivarJanus VivarAM,F(P)2675
12
Johan LaraJohan LaraGK2773
Milton MacielMilton MacielAM,F(PT)2575
26
Byron PalaciosByron PalaciosF(C)3078
8
Emiliano ClavijoEmiliano ClavijoTV(C),AM(PC)2478
18
Layan LoorLayan LoorHV,DM,TV,AM(T)2382
29
Gregori AnangonóGregori AnangonóHV,DM,TV,AM(P)2682
37
Carlos MedinaCarlos MedinaHV(TC)2370
Azarias LondoñoAzarias LondoñoF(C)2373
23
Álex RodríguezÁlex RodríguezTV(C)2165
19
Jean ChaláJean ChaláAM(T),F(TC)2170
Jordan YépezJordan YépezF(C)2173
Daniel MejíaDaniel MejíaTV(C)2065
55
Rooney TroyaRooney TroyaDM,TV(C)1964
52
Luis MorenoLuis MorenoHV(C)2070
Isaac SánchezIsaac SánchezAM(PT)1865