4
Matías CATALÁN

Full Name: Matías Ezequiel Catalán

Tên áo: CATALÁN

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 86

Tuổi: 32 (Aug 19, 1992)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 86

CLB: CA Talleres

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 16, 2024CA Talleres86
Mar 12, 2024CA Talleres84
Feb 28, 2024CA Talleres84
Sep 15, 2023CA Talleres84
Aug 23, 2023CA Talleres84
Feb 4, 2023CA Talleres84
Jan 1, 2023CA Talleres84
Nov 23, 2022CA Talleres84
Nov 16, 2022CA Talleres83
Aug 14, 2022CA Talleres83
Aug 5, 2022CA Talleres82
Jun 4, 2022CA Talleres82
Jan 28, 2022CA Talleres82
Feb 20, 2021Pachuca82
Feb 16, 2021Pachuca80

CA Talleres Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Rubén BottaRubén BottaAM(PTC),F(PT)3584
34
Sebastián PalaciosSebastián PalaciosAM(PT),F(PTC)3385
4
Matías CatalánMatías CatalánHV(PC),DM(P)3286
3
Lucas SuárezLucas SuárezHV(TC)2983
25
Cristian TarragonaCristian TarragonaF(C)3383
15
Blás RiverosBlás RiverosHV,DM,TV(T)2682
77
Guilherme ParedeGuilherme ParedeTV,AM(PT)2980
22
Guido HerreraGuido HerreraGK3286
Nahuel BustosNahuel BustosAM,F(C)2685
Franco MoyanoFranco MoyanoDM,TV(C)2784
6
Juan Gabriel RodríguezJuan Gabriel RodríguezHV(C)3084
27
Juan PortillaJuan PortillaDM,TV(C)2682
Alex VigoAlex VigoHV,DM,TV(P)2584
Jhonatan RickJhonatan RickAM,F(PT)2581
33
Joaquín BlázquezJoaquín BlázquezGK2475
16
Miguel NavarroMiguel NavarroHV,DM,TV(T)2581
Franco FraguedaFranco FraguedaGK2467
Gonzalo ÁlvezGonzalo ÁlvezAM,F(PTC)2176
9
Federico GirottiFederico GirottiF(C)2582
Ignacio LagoIgnacio LagoAM(PT),F(PTC)2273
Carlos VillalbaCarlos VillalbaDM,TV(C)2680
32
Bruno BarticciottoBruno BarticciottoAM(PT),F(PTC)2382
Augusto SchottAugusto SchottHV,DM(P)2578
11
Valentín DepietriValentín DepietriAM,F(PTC)2480
Gastón TorresGastón TorresDM,TV(C)2467
28
Juan Carlos PortilloJuan Carlos PortilloHV(TC),DM(C)2485
14
Alejandro MartínezAlejandro MartínezAM(PTC),F(PT)2782
29
Gastón BenavídezGastón BenavídezHV,DM(P)2985
8
Matías Galarza FondaMatías Galarza FondaDM,TV,AM(C)2278
Luis AnguloLuis AnguloAM(PTC),F(PT)2078
Luis SequeiraLuis SequeiraTV,AM(C)2273
2
Matías GalarzaMatías GalarzaDM,TV(C)2285
5
Kevin MantillaKevin MantillaHV(C)2180
26
Marcos PortilloMarcos PortilloDM,TV(C)2578
David ZalazarDavid ZalazarTV,AM(PT)2276
David RomeroDavid RomeroF(C)2175
Cristian LudueñaCristian LudueñaTV(C)2268
Juan Cruz GiaconeJuan Cruz GiaconeF(C)2170
39
Franco SaavedraFranco SaavedraHV,DM(T)2165
30
Ulises OrtegozaUlises OrtegozaDM,TV(C)2780
17
Joaquín MosqueiraJoaquín MosqueiraDM,TV(C)2080
Diego BarreraDiego BarreraAM,F(PT)2070
46
Matías GómezMatías GómezDM,TV(C)1973
41
Tomás OlmosTomás OlmosHV,DM(P)2070
Sebastián ZeballosSebastián ZeballosAM(PT)2370
38
Gustavo AlbarracínGustavo AlbarracínDM,TV(C)1873
Agustín VeneziaAgustín VeneziaF(C)2165
Sheyko StuderSheyko StuderHV(C)2276