6
Juan Gabriel RODRÍGUEZ

Full Name: Juan Gabriel Rodríguez

Tên áo: RODRÍGUEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (Feb 28, 1994)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 72

CLB: CA Talleres

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 16, 2024CA Talleres84
Mar 12, 2024CA Talleres82
Feb 13, 2024CA Talleres82
Jan 10, 2024CA Talleres82
Aug 27, 2023Defensa y Justicia82
Aug 26, 2023Defensa y Justicia82
Aug 24, 2023Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: CA Talleres82
Aug 2, 2023Defensa y Justicia82
Aug 1, 2023Defensa y Justicia82
Feb 19, 2023Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: CA Talleres82
Aug 4, 2022Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: Rosario Central82
Jun 18, 2020Defensa y Justicia82
Jun 11, 2020Defensa y Justicia77
Jul 8, 2019Defensa y Justicia77

CA Talleres Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Rubén BottaRubén BottaAM(PTC),F(PT)3584
34
Sebastián PalaciosSebastián PalaciosAM(PT),F(PTC)3385
4
Matías CatalánMatías CatalánHV(PC),DM(P)3286
25
Cristian TarragonaCristian TarragonaF(C)3383
1
Javier BurraiJavier BurraiGK3482
15
Blás RiverosBlás RiverosHV,DM,TV(T)2682
Guilherme ParedeGuilherme ParedeTV,AM(PT)2980
22
Guido HerreraGuido HerreraGK3286
7
Nahuel BustosNahuel BustosAM,F(C)2685
6
Juan Gabriel RodríguezJuan Gabriel RodríguezHV(C)3084
27
Juan PortillaJuan PortillaDM,TV(C)2682
77
Jhonatan RickJhonatan RickAM,F(PT)2581
16
Miguel NavarroMiguel NavarroHV,DM,TV(T)2581
23
Matías Esquivel
Mamelodi Sundowns
DM(C),TV,AM(PC)2580
Gonzalo ÁlvezGonzalo ÁlvezAM,F(PTC)2176
9
Federico GirottiFederico GirottiF(C)2582
Carlos VillalbaCarlos VillalbaDM,TV(C)2680
32
Bruno BarticciottoBruno BarticciottoAM(PT),F(PTC)2382
20
Augusto SchottAugusto SchottHV,DM(P)2578
11
Valentín DepietriValentín DepietriAM,F(PTC)2480
28
Juan Carlos PortilloJuan Carlos PortilloHV(TC),DM(C)2485
14
Alejandro MartínezAlejandro MartínezAM(PTC),F(PT)2782
29
Gastón BenavídezGastón BenavídezHV,DM(P)2985
8
Matías Galarza FondaMatías Galarza FondaDM,TV,AM(C)2278
5
Matías GalarzaMatías GalarzaDM,TV(C)2285
2
Kevin MantillaKevin MantillaHV(C)2180
26
Marcos PortilloMarcos PortilloDM,TV(C)2578
Cristian LudueñaCristian LudueñaTV(C)2268
30
Ulises OrtegozaUlises OrtegozaDM,TV(C)2780
17
Joaquín MosqueiraJoaquín MosqueiraDM,TV(C)2080
46
Matías GómezMatías GómezDM,TV(C)1973
41
Tomás OlmosTomás OlmosHV,DM(P)2070
Sebastián ZeballosSebastián ZeballosAM(PT)2370
38
Gustavo AlbarracínGustavo AlbarracínDM,TV(C)1873