23
Lazaros LAMPROU

Full Name: Lazaros Lamprou

Tên áo: LAMPROU

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Dec 19, 1997)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: Volos NFC

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2025Volos NFC80
Jun 2, 2025Raków Częstochowa80
Jun 1, 2025Raków Częstochowa80
Mar 24, 2025Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Volos NFC80
Mar 18, 2025Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Volos NFC82
Dec 28, 2024Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Volos NFC82
Jul 24, 2024Raków Częstochowa82
Jul 9, 2024Raków Częstochowa82
Apr 15, 2023SBV Excelsior82
Jan 17, 2023SBV Excelsior82
Aug 31, 2022SBV Excelsior82
Jun 2, 2022PAOK82
Jun 1, 2022PAOK82
Sep 1, 2021PAOK đang được đem cho mượn: OFI Crete82
Feb 9, 2021PAOK82

Volos NFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Simon SkrabbSimon SkrabbAM,F(PTC)3081
30
Hjörtur HermannssonHjörtur HermannssonHV(C)3080
6
Anastasios TsokanisAnastasios TsokanisHV(T),DM,TV(TC)3478
73
Nemanja MiletićNemanja MiletićHV(PC)3478
Giannis KargasGiannis KargasHV(C)3079
Omri AltmanOmri AltmanAM,F(PTC)3179
10
Juanpi AñorJuanpi AñorAM,F(PTC)3178
8
Joeri de KampsJoeri de KampsDM,TV(C)3377
22
Georgios MygasGeorgios MygasHV,DM,TV,AM(P)3178
Núrio Fortuna
KAA Gent
HV(TC),DM,TV(T)3082
9
Márk KosztaMárk KosztaAM(PT),F(PTC)2878
23
Lazaros LamprouLazaros LamprouAM,F(PT)2780
18
Nacho GilNacho GilTV,AM(PT)2978
99
Pedro CondePedro CondeF(C)3675
1
Marios SiampanisMarios SiampanisGK2576
20
Maximiliano CombaMaximiliano CombaAM(PT),F(PTC)3178
26
Franco FerrariFranco FerrariHV,DM,TV(T)3379
30
Symeon PapadopoulosSymeon PapadopoulosGK2573
78
Lucas BernadouLucas BernadouDM,TV(C)2478
Carles SoriaCarles SoriaHV,DM,TV,AM(P)2880
25
Nikolaos DosisNikolaos DosisHV,DM,TV(C)2473
63
Dániel KovácsDániel KovácsGK3178
77
Jasin AssehnounJasin AssehnounAM(PT),F(PTC)2678
28
Stefanos KatsikasStefanos KatsikasHV,DM,TV(P)2373
4
Kyriakos AslanidisKyriakos AslanidisHV(PC)2375
89
Athanasios TriantafyllouAthanasios TriantafyllouHV(PTC)2170
27
Georgios PrountzosGeorgios PrountzosDM,TV(C)2173
72
Lefteris TasiourasLefteris TasiourasHV,DM,TV(PT)2173
Marios SinanajMarios SinanajHV(TC)2163
24
Konstantinos LykourinosKonstantinos LykourinosHV,DM,TV(T)1865