?
Lazaros LAMPROU

Full Name: Lazaros Lamprou

Tên áo: LAMPROU

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Dec 19, 1997)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: Raków Częstochowa

On Loan at: Volos NFC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2024Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Volos NFC82
Jul 24, 2024Raków Częstochowa82
Jul 9, 2024Raków Częstochowa82
Apr 15, 2023SBV Excelsior82
Jan 17, 2023SBV Excelsior82
Aug 31, 2022SBV Excelsior82
Jun 2, 2022PAOK82
Jun 1, 2022PAOK82
Sep 1, 2021PAOK đang được đem cho mượn: OFI Crete82
Feb 9, 2021PAOK82
Sep 25, 2020PAOK đang được đem cho mượn: FC Twente82
Aug 11, 2020PAOK đang được đem cho mượn: FC Twente82
Oct 10, 2019PAOK82
Jun 2, 2019PAOK82
Jun 1, 2019PAOK82

Volos NFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Simon SkrabbSimon SkrabbAM,F(PTC)3081
66
Hjörtur HermannssonHjörtur HermannssonHV(C)3082
19
Lucas VillafañezLucas VillafañezTV(C),AM(PTC)3380
6
Anastasios TsokanisAnastasios TsokanisHV(T),DM,TV(TC)3380
2
Daniel SundgrenDaniel SundgrenHV(PC),DM,TV(P)3482
73
Nemanja MiletićNemanja MiletićHV(PC)3480
Juan Pablo AñorJuan Pablo AñorAM,F(PTC)3178
8
Joeri de KampsJoeri de KampsDM,TV(C)3379
22
Giorgos MygasGiorgos MygasHV,DM,TV,AM(P)3080
9
Márk KosztaMárk KosztaAM(PT),F(PTC)2877
Lazaros LamprouLazaros LamprouAM,F(PT)2782
Nacho GilNacho GilTV,AM(PT)2978
99
Pedro CondePedro CondeF(C)3675
1
Marios SiampanisMarios SiampanisGK2576
20
Maximiliano CombaMaximiliano CombaAM(PT),F(PTC)3178
3
Ian SmeulersIan SmeulersHV,DM,TV(T)2575
26
Franco FerrariFranco FerrariHV,DM,TV(T)3280
30
Symeon PapadopoulosSymeon PapadopoulosGK2473
78
Lucas BernadouLucas BernadouDM,TV(C)2478
25
Nikolaos DosisNikolaos DosisHV,DM,TV(C)2475
63
Dániel KovácsDániel KovácsGK3178
77
Jasin AssehnounJasin AssehnounAM(PT),F(PTC)2678
5
Alexios KalogeropoulosAlexios KalogeropoulosHV(PC),DM(C)2078
45
Stefanos KatsikasStefanos KatsikasHV,DM,TV(P)2373
4
Kyriakos AslanidisKyriakos AslanidisHV(PC)2375
89
Athanasios TriantafyllouAthanasios TriantafyllouHV(PTC)2170
Georgios PrountzosGeorgios PrountzosDM,TV(C)2170
67
Isidoros KoutsidisIsidoros KoutsidisHV(C)2073
Eleftherios TasiourasEleftherios TasiourasHV,DM,TV(PT)2172
24
Konstantinos LykourinosKonstantinos LykourinosHV(PTC)1863
17
Edi DajlaniEdi DajlaniAM(PT),F(PTC)2063