20
Maximiliano COMBA

Full Name: Maximiliano Gabriel Comba

Tên áo: COMBA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jan 16, 1994)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: Volos NFC

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2023Volos NFC78
Feb 21, 2023Gimnasia La Plata78
Jan 2, 2023Gimnasia La Plata78
Jun 14, 2022Gimnasia La Plata đang được đem cho mượn: Belgrano78
May 2, 2022Belgrano78

Volos NFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Lucas VillafañezLucas VillafañezTV(C),AM(PTC)3380
6
Anastasios TsokanisAnastasios TsokanisHV(T),DM,TV(TC)3380
2
Daniel SundgrenDaniel SundgrenHV(PC),DM,TV(P)3482
73
Nemanja MiletićNemanja MiletićHV(PC)3380
7
Omri AltmanOmri AltmanAM,F(PTC)3079
8
Joeri de KampsJoeri de KampsDM,TV(C)3279
22
Giorgos MygasGiorgos MygasHV,DM,TV,AM(P)3080
9
Márk KosztaMárk KosztaAM(PT),F(PTC)2877
11
Nemanja GlavčićNemanja GlavčićTV,AM(C)2778
10
Júnior MendietaJúnior MendietaAM,F(PT)3178
99
Pedro CondePedro CondeF(C)3675
1
Marios SiampanisMarios SiampanisGK2576
20
Maximiliano CombaMaximiliano CombaAM(PT),F(PTC)3078
3
Ian SmeulersIan SmeulersHV,DM,TV(T)2475
26
Franco FerrariFranco FerrariHV,DM,TV(T)3280
30
Symeon PapadopoulosSymeon PapadopoulosGK2473
78
Lucas BernadouLucas BernadouDM,TV(C)2478
25
Nikolaos DosisNikolaos DosisHV,DM,TV(C)2375
63
Dániel KovácsDániel KovácsGK3078
32
Stathis TachatosStathis TachatosHV,DM,TV(P)2376
77
Jasin AssehnounJasin AssehnounAM(PT),F(PTC)2578
5
Alexios Kalogeropoulos
Olympiacos
HV(PC),DM(C)2078
4
Kyriakos AslanidisKyriakos AslanidisHV(PC)2275
89
Athanasios TriantafyllouAthanasios TriantafyllouHV(PTC)2170
44
Pavlos CorreaPavlos CorreaHV(PC)2677
24
Konstantinos LykourinosKonstantinos LykourinosHV(PTC)1863
17
Edi DajlaniEdi DajlaniAM(PT),F(PTC)2063