?
Marko IHAROŠ

Full Name: Marko Iharoš

Tên áo: IHAROŠ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Jun 23, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2022Kapfenberger SV75
Mar 16, 2022Kapfenberger SV75
Feb 6, 2022Kapfenberger SV75
Aug 15, 2021Slavia Sofia75
Feb 25, 2021Budafoki MTE75
Feb 22, 2021Budafoki MTE74
Jul 25, 2020Budafoki MTE74
Jul 3, 2020Budafoki MTE73
Oct 18, 2019NK Slaven Belupo73
Oct 14, 2019NK Slaven Belupo71
Jan 12, 2019NK Slaven Belupo71
Jun 14, 2018FK Sūduva71
Feb 25, 2018FK Sūduva71
Feb 9, 2018FK Sūduva70
Aug 6, 2017Dinamo Zagreb70

Kapfenberger SV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Richard StrebingerRichard StrebingerGK3278
22
Philipp SeidlPhilipp SeidlHV(PT),DM,TV(P)2773
18
Nemanja ZikicNemanja ZikicTV,AM(C)2567
Moritz RömlingMoritz RömlingHV,DM,TV(T)2473
36
David PuntigamDavid PuntigamGK2165
19
Julian TuriJulian TuriHV(C)2374
17
Lukas WalchhütterLukas WalchhütterHV,DM(C)2170
2
Olivier N'ZiOlivier N'ZiHV(TC),DM(C)2472
9
Alexander HofleitnerAlexander HofleitnerF(C)2574
5
Meletios MiskovićMeletios MiskovićDM,TV(C)2573