Full Name: Alexander Hofleitner
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 24 (May 3, 2000)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 196
Cân nặng (kg): 91
CLB: Kapfenberger SV
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Richard Strebinger | GK | 32 | 78 | |
22 | ![]() | Philipp Seidl | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 73 | |
18 | ![]() | Nemanja Zikic | TV,AM(C) | 24 | 67 | |
![]() | Moritz Römling | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
36 | ![]() | David Puntigam | GK | 21 | 65 | |
17 | ![]() | Lukas Walchhütter | HV,DM(C) | 21 | 70 | |
40 | ![]() | David Heindl | HV(C) | 20 | 67 | |
2 | ![]() | Olivier N'Zi | HV(TC),DM(C) | 24 | 72 | |
![]() | Levan Eloshvili | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
32 | ![]() | Florian Haxha | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 | |
9 | ![]() | Alexander Hofleitner | F(C) | 24 | 74 |