13
Dominik RADIĆ

Full Name: Dominik Radić

Tên áo: RADIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Jul 26, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 85

CLB: Njardvík FC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024Njardvík FC75
Jun 30, 2023FC Buzău75
Sep 25, 2022NK Široki Brijeg75
Aug 7, 2021SKF Sereď75
May 21, 2021Sigma Olomouc75
Nov 13, 2020Sigma Olomouc78
Nov 13, 2020Sigma Olomouc76
Aug 11, 2020Sigma Olomouc76
Dec 6, 2019NK Rudar Velenje76
Aug 6, 2019NK Rudar Velenje75
Mar 6, 2018NK Rudar Velenje74
Jul 31, 2017NK Rudar Velenje72
Jul 4, 2016NK Slaven Belupo72
Nov 26, 2015Inter Zaprešić72

Njardvík FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Hólmar Örn RúnarssonHólmar Örn RúnarssonTV(PC)4373
6
Einar Orri EinarssonEinar Orri EinarssonTV,AM(C)3573
13
Marc McauslandMarc McauslandHV(PC)3673
9
Oumar DiouckOumar DiouckF(C)3076
João AnaniasJoão AnaniasHV,DM,TV(P)3477
13
Dominik RadićDominik RadićAM(PT),F(PTC)2875
11
Kaj Leo Í BartalsstovuKaj Leo Í BartalsstovuAM(PT),F(PTC)3375
11
Rafael VictorRafael VictorF(C)2872