Full Name: Marc Mcausland
Tên áo: MCAUSLAND
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Aug 13, 1988)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 64
CLB: Njardvík FC
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Njardvík FC | 73 |
Aug 14, 2022 | Njardvík FC | 73 |
Jul 2, 2017 | Keflavík IF | 73 |
Mar 2, 2017 | Keflavík IF | 74 |
Nov 2, 2016 | Keflavík IF | 75 |
Jul 2, 2016 | Keflavík IF | 77 |
Jun 28, 2016 | Keflavík IF | 79 |
Sep 27, 2015 | Dunfermline Athletic | 79 |
Oct 10, 2013 | St. Mirren | 79 |
Oct 14, 2011 | St. Mirren | 79 |
May 3, 2011 | St. Mirren | 78 |
May 3, 2011 | St. Mirren | 78 |
Nov 8, 2010 | St. Mirren | 77 |
Nov 8, 2010 | St. Mirren | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Einar Orri Einarsson | TV,AM(C) | 35 | 73 | |
13 | ![]() | Marc Mcausland | HV(PC) | 36 | 73 | |
9 | ![]() | Oumar Diouck | F(C) | 30 | 76 | |
![]() | João Ananias | HV,DM,TV(P) | 34 | 77 | ||
13 | ![]() | Dominik Radić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | |
11 | ![]() | Kaj Leo Í Bartalsstovu | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |
11 | ![]() | Rafael Victor | F(C) | 28 | 72 |