Full Name: Kaj Leo Í Bartalsstovu
Tên áo: BARTALSSTOVU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Jun 23, 1991)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 69
CLB: Njardvík FC
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2024 | Njardvík FC | 75 |
Sep 19, 2022 | ÍA Akranes | 75 |
Aug 13, 2022 | ÍA Akranes | 75 |
Apr 8, 2019 | Valur | 75 |
Sep 4, 2016 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 75 |
Jul 15, 2016 | Dinamo Bucureşti | 75 |
Apr 22, 2016 | Dinamo Bucureşti | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Hólmar Örn Rúnarsson | TV(PC) | 43 | 73 | |
6 | ![]() | Einar Orri Einarsson | TV,AM(C) | 35 | 73 | |
13 | ![]() | Marc Mcausland | HV(PC) | 36 | 73 | |
9 | ![]() | Oumar Diouck | F(C) | 30 | 76 | |
![]() | João Ananias | HV,DM,TV(P) | 34 | 77 | ||
13 | ![]() | Dominik Radić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | |
11 | ![]() | Kaj Leo Í Bartalsstovu | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | |
11 | ![]() | Rafael Victor | F(C) | 28 | 72 |