11
Hernán TOLEDO

Full Name: Hernán Darío Toledo

Tên áo: TOLEDO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jan 17, 1996)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Deportivo Maldonado

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2023Deportivo Maldonado78
Jan 2, 2023Deportivo Maldonado78
Nov 23, 2022Deportivo Maldonado đang được đem cho mượn: Estudiantes de LP78
Nov 17, 2022Deportivo Maldonado đang được đem cho mượn: Estudiantes de LP80
Jun 14, 2022Deportivo Maldonado đang được đem cho mượn: Estudiantes de LP80
May 2, 2022Deportivo Maldonado80
May 1, 2022Deportivo Maldonado80
Feb 18, 2022Deportivo Maldonado đang được đem cho mượn: Estudiantes de LP80
Jan 20, 2022Deportivo Maldonado đang được đem cho mượn: Estudiantes de LP80
Dec 7, 2020Deportivo Maldonado80
Dec 2, 2020Deportivo Maldonado82
Mar 6, 2020Deportivo Maldonado82
Oct 18, 2019Deportivo Maldonado đang được đem cho mượn: Banfield82
Jun 23, 2019Deportivo Maldonado82
Jun 22, 2019Deportivo Maldonado82

Deportivo Maldonado Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Hernán MenosseHernán MenosseHV(C)3780
19
Facundo TealdeFacundo TealdeHV(TC),DM,TV(T)3576
16
Renato CésarRenato CésarAM(PT),F(PTC)3178
27
Ángel RodríguezÁngel RodríguezDM,TV(C)3277
Mathías SuárezMathías SuárezHV,DM,TV(PT)2878
32
Hernán PetrykHernán PetrykHV(PC),DM,TV(P)3078
8
Pablo GonzálezPablo GonzálezTV,AM(C)2876
11
Hernán ToledoHernán ToledoAM(PT),F(PTC)2978
Facundo KiddFacundo KiddHV,DM,TV(T)2778
37
Maximiliano NobleMaximiliano NobleAM,F(PTC)2775
Adriano FreitasAdriano FreitasGK2776
28
Santiago CartagenaSantiago CartagenaDM,TV(C)2276
Agustín AlfaroAgustín AlfaroHV,DM,TV,AM(T)2578
12
Emiliano BermúdezEmiliano BermúdezGK2773
5
Lucas NúñezLucas NúñezHV,DM,TV(C)2377
15
Sebastián GonzálezSebastián GonzálezDM,TV(C)2478
29
Alexander GonzálezAlexander GonzálezF(C)2273
31
Gregorio TancoGregorio TancoHV(C)2578
21
Elías de LeónElías de LeónF(C)1975
17
Bruno CentenoBruno CentenoHV,DM,TV,AM(P)1973
31
Gonzalo SilvaGonzalo SilvaGK2463
4
Nicolás FuicaNicolás FuicaHV(PC)2073
26
Gonzalo LarrazábalGonzalo LarrazábalAM(PTC)2276
34
Sebastián TormoSebastián TormoTV,AM(PT)2473