?
Agustín ALFARO

Full Name: Fernando Agustín Alfaro Bares

Tên áo: ALFARO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Jun 29, 1999)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 75

CLB: Deportivo Maldonado

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Deportivo Maldonado78
Jan 1, 2025Deportivo Maldonado78
Oct 31, 2024Deportivo Maldonado đang được đem cho mượn: CA Fénix78
May 13, 2024Deportivo Maldonado78
May 3, 2023Deportivo Maldonado78
Jan 2, 2023Deportivo Maldonado78
Oct 19, 2021CA Fénix78
Sep 13, 2021CA Fénix70

Deportivo Maldonado Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Hernán MenosseHernán MenosseHV(C)3780
19
Facundo TealdeFacundo TealdeHV(TC),DM,TV(T)3576
16
Renato CésarRenato CésarAM(PT),F(PTC)3178
Bruno MendesBruno MendesF(C)3077
27
Ángel RodríguezÁngel RodríguezDM,TV(C)3277
Mathías SuárezMathías SuárezHV,DM,TV(PT)2878
32
Hernán PetrykHernán PetrykHV(PC),DM,TV(P)3078
8
Pablo GonzálezPablo GonzálezTV,AM(C)2876
11
Hernán ToledoHernán ToledoAM(PT),F(PTC)2978
Facundo KiddFacundo KiddHV,DM,TV(T)2778
37
Maximiliano NobleMaximiliano NobleAM,F(PTC)2775
Adriano FreitasAdriano FreitasGK2776
28
Santiago CartagenaSantiago CartagenaDM,TV(C)2276
Agustín AlfaroAgustín AlfaroHV,DM,TV,AM(T)2578
12
Emiliano BermúdezEmiliano BermúdezGK2773
5
Lucas NúñezLucas NúñezHV,DM,TV(C)2377
15
Sebastián GonzálezSebastián GonzálezDM,TV(C)2578
29
Alexander GonzálezAlexander GonzálezF(C)2273
31
Gregorio TancoGregorio TancoHV(C)2578
Diego RomeroDiego RomeroHV(T),DM,TV(TC)2477
Diego Segovia
Independiente
GK2465
21
Elías de LeónElías de LeónF(C)1975
17
Bruno CentenoBruno CentenoHV,DM,TV,AM(P)1973
Matías Espíndola
CA Tigre
AM(C)2170
31
Gonzalo SilvaGonzalo SilvaGK2463
4
Nicolás FuicaNicolás FuicaHV(PC)2073
26
Gonzalo LarrazábalGonzalo LarrazábalAM(PTC)2276
34
Sebastián TormoSebastián TormoTV,AM(PT)2473