22
Vladyslav SHAPOVAL

Full Name: Vladyslav Shapoval

Tên áo: SHAPOVAL

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (May 8, 1995)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Livyi Bereg

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 17, 2024Livyi Bereg76
Jul 8, 2024Chornomorets Odesa76
Feb 27, 2024Chornomorets Odesa76
Feb 10, 2024Polissya Zhytomyr76
Aug 23, 2021Polissya Zhytomyr76
Feb 5, 2021Ahrobiznes Volochysk76
Nov 17, 2020Volyn Lutsk76
Oct 15, 2018SC Dnipro-176
Jun 4, 2018Volyn Lutsk76
Oct 3, 2016Volyn Lutsk76

Livyi Bereg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Yevgen BanadaYevgen BanadaDM,TV(C)3377
96
Oleg SynytsyaOleg SynytsyaTV(C),AM(PTC)2876
22
Vladyslav ShapovalVladyslav ShapovalHV,DM,TV(T)2976
97
Andriy YakymivAndriy YakymivHV,DM,TV(C)2777
21
Danyil SukhoruchkoDanyil SukhoruchkoF(C)2576
50
Dmytro SemenovDmytro SemenovHV(PC),DM(C)2576
7
Dmytro ShastalDmytro ShastalAM(PT),F(PTC)2978
9
Bogdan KobzarBogdan KobzarF(C)2274
29
Klim PrykhodkoKlim PrykhodkoDM,TV(C)2575
25
Sergiy KosovskyiSergiy KosovskyiDM,TV(C)2673
26
Taras GalasTaras GalasAM,F(PC)2173
1
Maksym MekhanivMaksym MekhanivGK2878
5
Valeriy SamarValeriy SamarHV(C)2376
6
Silva SidnneySilva SidnneyHV,DM,TV(T)2476
27
Ernest AstakhovErnest AstakhovHV,DM,TV(P)2676
2
Oleg SokolovOleg SokolovHV,DM,TV(P)2576
18
Ruslan DedukhRuslan DedukhTV,AM(C)2677
19
Mykola KogutMykola KogutTV(PT),AM(PTC)2676
17
Ivan KogutIvan KogutTV(PT),AM(PTC)2675
11
Vladyslav VoytsekhovskyiVladyslav VoytsekhovskyiAM,F(PT)3173
31
Vadym StashkivVadym StashkivGK1763
10
Andriy RiznykAndriy RiznykAM(PT),F(PTC)2473
23
Ilya KaravashchenkoIlya KaravashchenkoGK2373
Davyd IvanenkoDavyd IvanenkoGK1660
37
Roman GereshRoman GereshF(C)1963