Full Name: Ümit Karaal
Tên áo: KARAAL
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Aug 15, 1995)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Nigde Anadolu | 76 |
Feb 11, 2022 | Nigde Anadolu | 76 |
Feb 2, 2019 | 1922 Konyaspor | 76 |
Jun 2, 2018 | Sivasspor | 76 |
Jun 1, 2018 | Sivasspor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Berkay Erkul | GK | 21 | 65 | ||
Mert Can | HV(C) | 19 | 65 | |||
HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 65 |