Full Name: Marco Russu
Tên áo: RUSSU
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Oct 15, 1995)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2024 | Sassari Latte Dolce | 76 |
Aug 6, 2022 | Sassari Latte Dolce | 76 |
Sep 21, 2021 | SEF Torres | 76 |
Jun 28, 2019 | SEF Torres | 76 |
Dec 30, 2018 | Nuorese Calcio | 76 |
Aug 16, 2018 | Arzachena Costa Smeralda | 76 |
Jun 2, 2018 | Arzachena Costa Smeralda | 76 |
Jun 1, 2018 | Arzachena Costa Smeralda | 76 |
Feb 19, 2018 | Arzachena Costa Smeralda đang được đem cho mượn: Lucchese 1905 | 76 |
Aug 21, 2017 | Virtus Francavilla | 76 |
Jun 2, 2017 | Cagliari | 76 |
Jun 1, 2017 | Cagliari | 76 |
May 23, 2017 | Cagliari đang được đem cho mượn: AS Melfi | 76 |
Aug 30, 2016 | Cagliari đang được đem cho mượn: Olbia Calcio 1905 | 76 |
Jun 2, 2016 | Cagliari | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marco Cabeccia | HV(PTC),TV(C) | 37 | 77 | ||
![]() | Simone Patacchiola | HV(C) | 34 | 76 | ||
![]() | Agustín Olivera | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
![]() | Werther Carboni | GK | 28 | 72 | ||
![]() | Henoc N'Gbesso | F(C) | 22 | 67 | ||
![]() | Alessio Pilo | HV(C) | 19 | 63 | ||
![]() | HV(TC) | 25 | 70 | |||
![]() | Lorenzo Loru | TV(C) | 21 | 63 |