27
Ernest ASTAKHOV

Full Name: Ernest Astakhov

Tên áo: ASTAKHOV

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Aug 21, 1998)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: Livyi Bereg

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025Livyi Bereg76
Feb 28, 2025Livyi Bereg74

Livyi Bereg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Yevgen BanadaYevgen BanadaDM,TV(C)3377
96
Oleg SynytsyaOleg SynytsyaTV(C),AM(PTC)2976
97
Andriy YakymivAndriy YakymivHV,DM,TV(C)2877
21
Danyil SukhoruchkoDanyil SukhoruchkoF(C)2576
7
Dmytro ShastalDmytro ShastalAM(PT),F(PTC)2978
9
Bogdan KobzarBogdan KobzarF(C)2374
29
Klim PrykhodkoKlim PrykhodkoDM,TV(C)2575
25
Sergiy KosovskyiSergiy KosovskyiDM,TV(C)2773
26
Taras GalasTaras GalasAM,F(PC)2173
1
Maksym MekhanivMaksym MekhanivGK2878
5
Valeriy SamarValeriy SamarHV(C)2376
Volodymyr ShvetsVolodymyr ShvetsHV(C)2165
6
Silva SidnneySilva SidnneyHV,DM,TV(T)2576
27
Ernest AstakhovErnest AstakhovHV,DM,TV(P)2676
2
Oleg SokolovOleg SokolovHV,DM,TV(P)2576
18
Ruslan DedukhRuslan DedukhTV,AM(C)2777
11
Vladyslav VoytsekhovskyiVladyslav VoytsekhovskyiAM,F(PT)3273
10
Andriy RiznykAndriy RiznykAM(PT),F(PTC)2573
23
Ilya KaravashchenkoIlya KaravashchenkoGK2473
Davyd IvanenkoDavyd IvanenkoGK1660
37
Roman GereshRoman GereshF(C)1963
Maksym SerdyukMaksym SerdyukTV,AM(TC)2365
8
Diego HenriqueDiego HenriqueAM(PTC)2163
Ivan RachukIvan RachukHV(C)1763
Lev DementyevLev DementyevHV(C)1863
Mykhaylo MoskunMykhaylo MoskunHV,DM,TV(T)1763
Sergiy ZaporozhanSergiy ZaporozhanHV,DM(PT)1963
Vitaliy TishchenkoVitaliy TishchenkoDM,TV(C)1963
Klymentiy TverdokhlyebovKlymentiy TverdokhlyebovHV,DM(C)1863
Yegor ShakunYegor ShakunTV(C)1863
Daniil SkybenkoDaniil SkybenkoTV(C)1763
Danylo GrabovetskyiDanylo GrabovetskyiTV(PTC)2063
Maksym BoychenyukMaksym BoychenyukTV,AM(C)2063
Ilya BrychukIlya BrychukDM,TV(C)1763
Vladyslav ChernenkoVladyslav ChernenkoAM,F(PT)1963
Mykhaylo ShustMykhaylo ShustTV,AM(C)1963
Yuriy MyroshnychenkoYuriy MyroshnychenkoAM,F(PT)1763
Daniil DmytriyevDaniil DmytriyevHV,DM,TV,AM(P)1763
Yevgeniy MinenkoYevgeniy MinenkoAM,F(PT)1763
Anton NazarukAnton NazarukAM,F(PT)1763
Mykhaylo MishchenkoMykhaylo MishchenkoF(C)1963