97
Maksym SERDYUK

Full Name: Maksym Serdyuk

Tên áo: SERDYUK

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (May 21, 2002)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 66

CLB: Livyi Bereg

On Loan at: FC Chernigiv

Squad Number: 97

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 20, 2025Livyi Bereg đang được đem cho mượn: FC Chernigiv65

FC Chernigiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Yegor KartushovYegor KartushovAM,F(PT)3478
20
Dmytro FateevDmytro FateevHV(PTC),DM(PT)3074
6
Yehor ShalfyeyevYehor ShalfyeyevTV(C)2667
17
Andriy NovikovAndriy NovikovF(C)2670
55
Anatoliy RomanchenkoAnatoliy RomanchenkoHV(C)2363
97
Maksym SerdyukMaksym SerdyukTV,AM(TC)2265
9
Dmytro KulykDmytro KulykAM(PT),F(PTC)2463
1
Oleksandr ShyrayOleksandr ShyrayGK3365
22
Oleksandr RoshchynskyiOleksandr RoshchynskyiGK2460
99
Denys GerasymenkoDenys GerasymenkoGK1960
35
Maksym TatarenkoMaksym TatarenkoGK2563
2
Eduard GalstyanEduard GalstyanHV(PTC)2662
23
Oleksiy ZenchenkoOleksiy ZenchenkoHV(C)2863
38
Pavlo ShushkoPavlo ShushkoHV(PC),DM(C)2463
14
Dmytro SakhnoDmytro SakhnoHV,DM,TV(PT)2262
3
Maksym ShumyloMaksym ShumyloHV(P),DM,TV(PC)2263
21
Vladyslav ShkolnyiVladyslav ShkolnyiHV,DM,TV(P)2363
8
Artur BybikArtur BybikDM,TV(C)2363
7
Dmytro MyronenkoDmytro MyronenkoTV(C)2962
19
Nikita PosmashnyiNikita PosmashnyiTV,AM(P)2160
33
Andriy PorokhnyaAndriy PorokhnyaTV,AM(P)2863
13
Dzhilindo BezgubchenkoDzhilindo BezgubchenkoAM,F(T)2263
31
Vitaliy MenteyVitaliy MenteyAM,F(PT)3263
10
Vyacheslav KoydanVyacheslav KoydanF(C)3063
77
Daniil VolskyiDaniil VolskyiF(C)2060