Full Name: Andrey Pridyuk
Tên áo: PRIDYUK
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Feb 25, 1994)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 69
CLB: Amkar Perm
Squad Number: 45
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Amkar Perm | 77 |
Nov 20, 2020 | Zvezda Perm | 77 |
Nov 27, 2019 | Chayka Peschanokopskoye | 77 |
Jul 27, 2019 | Chayka Peschanokopskoye | 76 |
Sep 20, 2016 | Chayka Peschanokopskoye | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Nail Zamaliev | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
7 | Evgeni Tyukalov | F(C) | 31 | 76 | ||
45 | Andrey Pridyuk | HV(PC),DM(C) | 30 | 77 | ||
89 | Dmitriy Yugaldin | TV(C) | 21 | 65 | ||
10 | Aleksandr Podbeltsev | F(C) | 31 | 66 | ||
47 | Kirill Furman | HV,DM(PT) | 21 | 67 | ||
GK | 19 | 65 |