Full Name: Mikhail Sukhoruchenko
Tên áo: SUKHORUCHENKO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Apr 13, 2003)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 66
CLB: FC Krasnodar
On Loan at: Amkar Perm
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2025 | FC Krasnodar đang được đem cho mượn: Amkar Perm | 67 |
Oct 18, 2024 | FC Krasnodar-2 đang được đem cho mượn: FC Tyumen | 67 |
Jul 1, 2024 | FC Krasnodar đang được đem cho mượn: FC Tyumen | 67 |
Jun 29, 2024 | FC Krasnodar | 67 |
Jun 28, 2024 | FC Krasnodar | 67 |
Jun 26, 2024 | FC Krasnodar đang được đem cho mượn: FC Tyumen | 67 |
Feb 3, 2024 | FC Krasnodar đang được đem cho mượn: FC Krasnodar-2 | 67 |
Oct 17, 2023 | FC Krasnodar đang được đem cho mượn: Alania Vladikavkaz | 67 |
Jul 22, 2023 | FC Krasnodar đang được đem cho mượn: Alania Vladikavkaz | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Nail Zamaliev | DM,TV(C) | 35 | 77 | |
30 | ![]() | Soslan Takazov | HV(TC) | 32 | 78 | |
7 | ![]() | Evgeni Tyukalov | F(C) | 32 | 76 | |
45 | ![]() | Andrey Pridyuk | HV(PC),DM(C) | 31 | 77 | |
![]() | Dzhamal Dibirgadzhiev | F(C) | 28 | 74 | ||
3 | ![]() | Islam Zhilov | HV,DM(PT) | 27 | 70 | |
![]() | Nikita Goldobin | AM(PT),F(PTC) | 28 | 67 | ||
![]() | Artem Kotik | F(C) | 23 | 70 | ||
![]() | Mikhail Sukhoruchenko | HV(C) | 21 | 67 | ||
27 | ![]() | Ilya Petukhov | DM(C) | 24 | 73 | |
10 | ![]() | Valeriy Potorocha | TV,AM(PT) | 28 | 74 | |
![]() | Kirill Myrzakov | HV(PTC) | 25 | 73 | ||
20 | ![]() | Dmitriy Kalayda | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | |
14 | ![]() | Denis Chushyalov | HV(T),DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |
22 | ![]() | Sergey Sharov | DM,TV(C) | 33 | 65 | |
17 | ![]() | Danil Akhatov | TV,AM(C) | 21 | 65 |