Full Name: Myles Laurence Boney
Tên áo: BONEY
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 27 (Feb 16, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 80
CLB: South Shields
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2020 | South Shields | 67 |
Jul 10, 2020 | Blackpool | 67 |
Feb 18, 2020 | Blackpool đang được đem cho mượn: South Shields | 67 |
Aug 2, 2019 | Blackpool đang được đem cho mượn: South Shields | 70 |
Oct 5, 2018 | Blackpool | 70 |
Sep 28, 2017 | Blackpool | 70 |
Feb 17, 2016 | Blackpool | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dillon Morse | HV(PC) | 30 | 65 | ||
![]() | Myles Boney | GK | 27 | 67 | ||
18 | ![]() | Martin Smith | TV,AM(C) | 29 | 70 | |
![]() | Tom Broadbent | HV(TC) | 33 | 68 | ||
36 | ![]() | AM,F(PTC) | 25 | 67 | ||
23 | ![]() | Aaron Martin | F(C) | 33 | 66 | |
![]() | David Carson | HV(P),DM(PC),TV(C) | 29 | 74 | ||
![]() | Lucas de Bolle | TV,AM(TC) | 22 | 72 | ||
![]() | Dan Ward | TV(C) | 27 | 66 | ||
18 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
4 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Kyle Crossley | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 |