Full Name: Josh Granite
Tên áo: GRANITE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Jan 27, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Matlock Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2024 | Matlock Town | 65 |
Oct 13, 2020 | Buxton FC | 65 |
Oct 8, 2020 | Buxton FC | 67 |
Aug 7, 2020 | Barrow AFC | 67 |
Jul 7, 2019 | Barrow AFC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shaun Brisley | HV(C) | 34 | 67 | |||
Adam Clayton | DM,TV,AM(C) | 35 | 74 | |||
Fouad Bachirou | DM,TV(C) | 34 | 70 | |||
Daniel Bradley | AM(PTC),F(PT) | 33 | 67 | |||
Liam Hughes | TV(C),AM(PTC) | 32 | 65 | |||
Reece Webb-Foster | AM,F(PT) | 26 | 65 | |||
Connor Dimaio | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | |||
John Johnston | AM,F(PT) | 30 | 66 | |||
Kallum Mantack | HV(PTC) | 26 | 65 | |||
Josh Granite | HV(C) | 32 | 65 | |||
Sam Smart | AM,F(PT) | 26 | 66 | |||
Curtis Durose | TV(C) | 20 | 65 |