Full Name: Daniel Bradley
Tên áo: BRADLEY
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 32 (May 13, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: Matlock Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2023 | Matlock Town | 67 |
May 15, 2022 | Ilkeston Town | 67 |
Feb 11, 2022 | Tamworth | 67 |
Jan 2, 2022 | Nuneaton Borough | 67 |
Feb 15, 2019 | AFC Fylde | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scott Boden | F(C) | 34 | 70 | |||
Daniel Bradley | AM(PTC),F(PT) | 32 | 67 | |||
Liam Hughes | TV(C),AM(PTC) | 31 | 65 | |||
Reece Webb-Foster | AM,F(PT) | 26 | 65 | |||
Connor Dimaio | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | |||
John Johnston | AM,F(PT) | 29 | 66 | |||
Kallum Mantack | HV(PTC) | 25 | 65 | |||
Jamie Sharman | HV(C) | 23 | 63 | |||
Kornell Mcdonald | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | |||
AM,F(PT) | 19 | 60 |