Full Name: Shaun Richard Brisley
Tên áo: BRISLEY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 33 (May 6, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 77
CLB: Alfreton Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2023 | Alfreton Town | 67 |
Jul 20, 2022 | Buxton FC | 67 |
Jul 13, 2022 | Buxton FC | 72 |
Feb 10, 2022 | Wrexham | 72 |
Feb 3, 2022 | Wrexham | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ryan Taylor | F(C) | 35 | 73 | |||
Shaun Brisley | HV(C) | 33 | 67 | |||
Tom Denton | F(C) | 34 | 66 | |||
Matt Rhead | F(C) | 39 | 67 | |||
Kennedy Digie | HV,DM(C) | 27 | 64 | |||
George Willis | GK | 29 | 71 | |||
Josh Clackstone | HV(PC),DM(C) | 27 | 67 | |||
12 | Harry Perritt | HV(PC) | 23 | 65 | ||
Danny Preston | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |||
Liam Waldock | DM,TV(C) | 23 | 68 | |||
22 | Billy Fewster | DM,TV(C) | 20 | 70 |