Omar HAWSAWI

Full Name: Omar Ibrahim Omar Othman Hawsawi

Tên áo: O. HAWSAWI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 39 (Sep 27, 1985)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 28, 2024Al Ittihad Club80
Mar 28, 2024Al Ittihad Club80
Mar 21, 2024Al Ittihad Club82
Jan 3, 2024Al Ittihad Club82
Nov 30, 2022Al Ittihad Club82
Nov 30, 2022Al Ittihad Club79
May 9, 2022Al Ittihad Club79
Apr 15, 2021Al Ittihad Club79
Feb 3, 2016Al Nassr FC79

Al Ittihad Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Karim BenzemaKarim BenzemaF(C)3792
2
Danilo PereiraDanilo PereiraHV,DM,TV(C)3389
8
Tavares FabinhoTavares FabinhoHV,DM,TV(C)3190
21
Saleh Al-ShehriSaleh Al-ShehriF(C)3182
1
Predrag RajkovićPredrag RajkovićGK2988
7
N'golo KantéN'golo KantéDM,TV(C)3491
34
Steven BergwijnSteven BergwijnAM(PT),F(PTC)2789
Saleh Al-AmriSaleh Al-AmriAM(PT),F(PTC)3181
22
Abdulaziz Al-BishiAbdulaziz Al-BishiTV,AM(PT)3180
10
Houssem AouarHoussem AouarTV(C),AM(TC)2689
19
Moussa DiabyMoussa DiabyAM,F(PTC)2591
12
Mario MitajMario MitajHV(T),DM,TV(TC)2183
Sultan Al-FarhanSultan Al-FarhanDM,TV(C)2878
15
Hassan KadeshHassan KadeshHV(TC),DM(T)3283
Ahmed Al-GhamdiAhmed Al-GhamdiAM(PTC)2377
Ahmed BamsaudAhmed BamsaudHV,DM,TV(T)2982
13
Muhannad ShanqeetiMuhannad ShanqeetiHV,DM(PT)2682
14
Awad Al-NashriAwad Al-NashriDM,TV(C)2378
24
Abdulrahman Al-OboudAbdulrahman Al-OboudHV,DM,TV(P),AM(PTC)2982
33
Mohammed Al-MahasnehMohammed Al-MahasnehGK2675
20
Ahmed SharahiliAhmed SharahiliHV(C)3182
27
Fawaz Al-SqoorFawaz Al-SqoorHV,DM(P)2982
6
Saad Al-MousaSaad Al-MousaHV(C)2280
Omar Al-JadaniOmar Al-JadaniTV,AM(PT)2663
88
Osama Al-MermeshOsama Al-MermeshGK2168
Bryant OrtegaBryant OrtegaDM,TV,AM(C)2275
30
Unai HernándezUnai HernándezTV(C),AM(TC)2077
77
Abdalellah HawsawiAbdalellah HawsawiDM,TV,AM(C)2378
42
Muath FagihyMuath FagihyHV,DM,TV(T)2280
Talal HajiTalal HajiF(C)1773
Farhah Al-ShamraniFarhah Al-ShamraniTV,AM(C)1975
47
Hamed Al-ShanqitiHamed Al-ShanqitiGK2070
Hammam Al-HammamiHammam Al-HammamiAM(PT),F(PTC)2173
Raghadan MatriRaghadan MatriGK2363
41
Mohammed FallatahMohammed FallatahDM,TV(C)1760
Abdulaziz Al-ShammariAbdulaziz Al-ShammariAM,F(PT)1760
87
Yaseen Al-JaberYaseen Al-JaberHV(C)1963
55
Mateo BorrellMateo BorrellDM,TV(C)1863