Full Name: Rodrigue Casimir Ninga
Tên áo: NINGA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 32 (May 17, 1993)
Quốc gia: Chad
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 75
CLB: Al Tadamon SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2024 | Al Tadamon SC | 80 |
Jul 24, 2024 | Sumqayit FK | 80 |
Mar 18, 2024 | Sumqayit FK | 80 |
Nov 23, 2023 | Sumqayit FK | 80 |
Sep 1, 2023 | Sumqayit FK | 80 |
Jul 22, 2023 | Anorthosis Famagusta | 80 |
Jul 17, 2023 | Anorthosis Famagusta | 83 |
Jul 4, 2023 | Anorthosis Famagusta | 83 |
Feb 8, 2023 | Anorthosis Famagusta | 83 |
Jul 29, 2022 | Anorthosis Famagusta | 83 |
Jul 11, 2022 | Anorthosis Famagusta | 83 |
May 25, 2021 | Angers SCO | 83 |
May 19, 2021 | Angers SCO | 85 |
Dec 8, 2020 | Angers SCO đang được đem cho mượn: Sivasspor | 85 |
Aug 28, 2020 | Angers SCO đang được đem cho mượn: Sivasspor | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Casimir Ninga | F(C) | 32 | 80 | ||
![]() | Bubacar Djaló | HV,DM(C) | 28 | 76 |