Full Name: Szymon Lewicki
Tên áo: LEWICKI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Apr 5, 1988)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 82
CLB: Pogoń Grodzisk Mazowiecki
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2023 | Pogoń Grodzisk Mazowiecki | 76 |
Aug 22, 2022 | Siarka Tarnobrzeg | 76 |
Jul 14, 2022 | Siarka Tarnobrzeg | 76 |
Mar 1, 2022 | Polonia Warszawa | 76 |
Jan 14, 2022 | GKS Belchatów | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Damian Jaron | AM(PTC) | 34 | 70 | ||
Szymon Lewicki | F(C) | 36 | 76 | |||
11 | Oleksiy Zinkevych | AM(PT) | 26 | 70 | ||
7 | Jakub Apolinarski | TV,AM(PTC) | 24 | 70 | ||
15 | Nikodem Niski | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 | ||
1 | Dmytro Sydorenko | GK | 21 | 65 | ||
19 | Kacper Imiolek | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | ||
16 | HV(TC) | 20 | 63 | |||
17 | DM,TV(C) | 18 | 63 |