Full Name: Wouter Marinus
Tên áo: MARINUS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Feb 18, 1995)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | FC Differdange 03 | 74 |
Oct 4, 2021 | FC Differdange 03 | 74 |
Jan 25, 2021 | FC Emmen | 74 |
Jan 25, 2021 | FC Emmen | 78 |
Mar 27, 2020 | FC Emmen | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Geoffrey Franzoni | TV,AM(P),F(PTC) | 33 | 75 | ||
16 | Romain Ruffier | GK | 35 | 77 | ||
20 | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 34 | 75 | ||
Christian Schoissengeyr | HV(C) | 30 | 77 | |||
Dylan Lempereur | HV,DM(T) | 26 | 68 | |||
6 | Manuel Pami | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
8 | Guillaume Trani | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
4 | Kevin D'Anzico | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
5 | Théo Brusco | HV(C) | 25 | 68 | ||
10 | Gustavo Simões | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
3 | HV(C) | 21 | 65 | |||
9 | Moussa Suso | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
28 | Costa Jorginho | AM,F(PTC) | 27 | 73 |