?
Mehmet DINGIL

Full Name: Mehmet Dingil

Tên áo: DINGIL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Nov 28, 1989)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2025Corum FK73
Sep 2, 2024Corum FK73
Mar 24, 2024Igdir FK73
Aug 24, 2023Igdir FK73
Sep 21, 2022Ankara Keçiörengücü73
Apr 29, 2021Ankara Keçiörengücü73
Sep 21, 2020Sancaktepe Belediyespor73
Sep 10, 2020Sancaktepe Belediyespor74
Oct 21, 2018Hatayspor74
Oct 11, 2018Hatayspor73
Jul 14, 2016Menemenspor73
Apr 21, 2016Achilles'2973
Dec 21, 2015Achilles'2972

Corum FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Zargo TouréZargo TouréHV,DM(C)3580
29
Bartolomeu GeraldoBartolomeu GeraldoAM,F(PTC)3378
39
Erkan KaşErkan KaşHV,DM,TV(T),AM(PT)3375
6
Ferhat YazganFerhat YazganDM,TV(C)3276
Berat Ali GençBerat Ali GençAM(PTC)3273
92
Atakan CangözAtakan CangözHV,DM,TV,AM(P)3373
19
Coshqun DiniyevCoshqun DiniyevDM,TV(C)2978
8
Atakan AkkaynakAtakan AkkaynakDM,TV,AM(C)2676
1
Ahmet KivancAhmet KivancGK2773
20
Durel AvounouDurel AvounouDM,TV,AM(C)2780
18
Ali AkmanAli AkmanF(C)2378
99
Eren KaradagEren KaradagAM(PTC)2573
2
Kerem KalafatKerem KalafatHV,DM,TV,AM(P)2476
17
Ahmethan KöseAhmethan KöseAM(PT),F(PTC)2872
Onur Alp SarmanOnur Alp SarmanGK2064
25
Kadir SevenKadir SevenHV(C)2273
Massis GulukMassis GulukAM(C)2267
33
Mahmut Eren GülerMahmut Eren GülerGK2063
7
Hasan Ege AkdoganHasan Ege AkdoganF(C)1765
Hasan PerişanHasan PerişanGK2463
27
Hasan Hüseyin AkinayHasan Hüseyin AkinayGK3175
44
Taha İbrahim RençberTaha İbrahim RençberHV(TC)1763
2
Eren TunaliEren TunaliHV,DM,TV(P)2167
53
Can Efe BozaciCan Efe BozaciTV,AM(C)2063