44
Taha İbrahim RENÇBER

Full Name: Taha İbrahim Rençber

Tên áo:

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 17 (Mar 7, 2008)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Corum FK

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Corum FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Zargo TouréZargo TouréHV,DM(C)3580
29
Bartolomeu GeraldoBartolomeu GeraldoAM,F(PTC)3378
39
Erkan KaşErkan KaşHV,DM,TV(T),AM(PT)3375
6
Ferhat YazganFerhat YazganDM,TV(C)3276
Berat Ali GençBerat Ali GençAM(PTC)3273
92
Atakan CangözAtakan CangözHV,DM,TV,AM(P)3373
19
Coshqun DiniyevCoshqun DiniyevDM,TV(C)2978
8
Atakan AkkaynakAtakan AkkaynakDM,TV,AM(C)2676
1
Ahmet KivancAhmet KivancGK2773
20
Durel AvounouDurel AvounouDM,TV,AM(C)2780
18
Ali AkmanAli AkmanF(C)2378
99
Eren KaradagEren KaradagAM(PTC)2573
2
Kerem KalafatKerem KalafatHV,DM,TV,AM(P)2476
17
Ahmethan KöseAhmethan KöseAM(PT),F(PTC)2872
Onur Alp SarmanOnur Alp SarmanGK2064
25
Kadir SevenKadir SevenHV(C)2273
Massis GulukMassis GulukAM(C)2267
33
Mahmut Eren GülerMahmut Eren GülerGK2063
7
Hasan Ege AkdoganHasan Ege AkdoganF(C)1765
Hasan PerişanHasan PerişanGK2463
27
Hasan Hüseyin AkinayHasan Hüseyin AkinayGK3175
44
Taha İbrahim RençberTaha İbrahim RençberHV(TC)1763
2
Eren TunaliEren TunaliHV,DM,TV(P)2167
53
Can Efe BozaciCan Efe BozaciTV,AM(C)2063