7
Junior SAMBIA

Full Name: Salomon Sambia

Tên áo: SAMBIA

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (Sep 7, 1996)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 68

CLB: US Salernitana

On Loan at: Empoli

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024US Salernitana đang được đem cho mượn: Empoli84
Sep 2, 2024US Salernitana đang được đem cho mượn: Empoli84
Jul 5, 2024US Salernitana84
Jun 28, 2024US Salernitana85
Jul 5, 2023US Salernitana85
Jun 29, 2023US Salernitana86
Jul 20, 2022US Salernitana86
May 24, 2022Montpellier HSC86
Jul 20, 2021Montpellier HSC86
May 27, 2021Montpellier HSC86
May 27, 2021Montpellier HSC85
Dec 4, 2019Montpellier HSC85
Jun 6, 2019Montpellier HSC85
Nov 29, 2018Montpellier HSC85
Nov 23, 2018Montpellier HSC83

Empoli Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Mattia de SciglioMattia de SciglioHV(PTC),DM,TV(PT)3284
30
Petar Stojanović
US Salernitana
HV,DM,TV(P)2984
6
Liam HendersonLiam HendersonTV,AM(C)2885
24
Tyronne EbuehiTyronne EbuehiHV,DM(PT)2984
5
Alberto GrassiAlberto GrassiDM,TV(C)2985
7
Junior SambiaJunior SambiaHV,DM(P),TV(PC)2884
32
Nicolas HaasNicolas HaasDM,TV,AM(C)2983
3
Giuseppe PezzellaGiuseppe PezzellaHV,DM,TV(T)2785
1
Samuele PerisanSamuele PerisanGK2782
34
Ardian IsmajliArdian IsmajliHV(C)2886
23
Devis VásquezDevis VásquezGK2683
93
Youssef MalehYoussef MalehTV,AM(C)2685
9
Pietro PellegriPietro PellegriF(C)2383
27
Szymon ZurkowskiSzymon ZurkowskiDM,TV,AM(C)2785
98
Federico BrancoliniFederico BrancoliniGK2373
11
Emmanuel GyasiEmmanuel GyasiTV,AM(PT),F(PTC)3185
17
Ola SolbakkenOla SolbakkenAM,F(PT)2685
13
Liberato CacaceLiberato CacaceHV,DM,TV(T)2484
99
Sebastiano EspositoSebastiano EspositoAM,F(C)2285
29
Lorenzo ColomboLorenzo ColomboF(C)2285
8
Tino AnjorinTino AnjorinTV(C),AM(PTC)2380
37
Herculano NabianHerculano NabianF(C)2173
22
Iwo KaczmarskiIwo KaczmarskiDM,TV(C)2073
21
Mattia VitiMattia VitiHV(C)2385
15
Saba SazonovSaba SazonovHV(C)2282
10
Jacopo FazziniJacopo FazziniTV,AM(C)2185
Luca BelardinelliLuca BelardinelliDM(C),TV(TC)2380
19
Stiven ShpendiStiven ShpendiAM(PT),F(PTC)2180
Niccolò ChiorraNiccolò ChiorraGK2376
6
Duccio Degli InnocentiDuccio Degli InnocentiDM,TV(C)2176
25
Lorenzo IgnacchitiLorenzo IgnacchitiTV(C)2078
Lovro StubljarLovro StubljarGK2075
Darius FalcusanDarius FalcusanHV(C)1865
34
Gabriele GuarinoGabriele GuarinoHV(C)2076
Valerio BiaginiValerio BiaginiGK2165
2
Saba GoglichidzeSaba GoglichidzeHV(PC)2080
Miha TrdanMiha TrdanDM,TV,AM(C)1963
Sebastián GiacomazziSebastián GiacomazziDM,TV(C)1865
Hemsley Akpa-ChukwuHemsley Akpa-ChukwuF(C)1968
77
Samuele DiodatoSamuele DiodatoF(C)1963
39
Andrea SoderoAndrea SoderoAM(PTC)2070
14
Francesco VallarelliFrancesco VallarelliTV,AM(C)1967
Matteo FuscaldoMatteo FuscaldoGK1965
35
Luca MarianucciLuca MarianucciHV,DM(C)2073
Matteo MorelliMatteo MorelliHV(C)2165
12
Jacopo SeghettiJacopo SeghettiGK1970
24
Mateo SticklerMateo SticklerHV,DM,TV(T),AM(PTC)1970
Noah el BiacheNoah el BiacheAM(PTC)1970
90
Ismael KonateIsmael KonateAM(PT),F(PTC)1870
77
Bogdan PopovBogdan PopovF(C)1767
31
Lorenzo TostoLorenzo TostoHV(C)1970
37
Dawid BembnistaDawid BembnistaHV(C)1865
36
Jacopo BacciJacopo BacciDM,TV(C)1965