6
Mateus MÜLLER

Full Name: Mateus Müller De Souza Lopes

Tên áo: MÜLLER

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Nov 18, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 76

CLB: Nova Iguaçu

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Nova Iguaçu77
Jun 28, 2024São José EC77
Jan 29, 2023CN Marcílio Dias77
Nov 12, 2021ABC FC77
May 15, 2021ABC FC77
Apr 8, 2021Boa Esporte77
Aug 12, 2019UD Vilafranquense77
Jan 13, 2019GD Estoril Praia77
Jan 12, 2019GD Estoril Praia77
Mar 13, 2018GD Estoril Praia đang được đem cho mượn: Paysandu SC77
Dec 23, 2017Palmeiras77
Dec 15, 2017Palmeiras75
Nov 2, 2017Palmeiras đang được đem cho mượn: EC São Bento75
Jan 2, 2017EC São Bento75
Jan 1, 2017EC São Bento75

Nova Iguaçu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Diogo PereiraDiogo PereiraAM(C),F(PTC)3473
Felipe BruninhoFelipe BruninhoHV,DM,TV(T)3175
13
Pages SidneyPages SidneyDM,TV(C)3173
Moreira MarquinhoMoreira MarquinhoAM,F(PT)3574
6
Mateus MüllerMateus MüllerHV,DM,TV(T)2977
Victor RangelVictor RangelF(C)3476
Philippe CostaPhilippe CostaF(C)2473
Gabriel CanelaGabriel CanelaAM,F(PT)2570
11
Ferreira BillFerreira BillTV(PT),AM,F(PTC)2575
Luciano FariaLuciano FariaGK3267
Jorge PedraJorge PedraTV(C)2567
Lucas MaticoliLucas MaticoliGK2865
Kayke DavidKayke DavidTV,AM(C)2270
Rodrigues KennydRodrigues KennydAM(PT),F(PTC)2070
Gabriel PinheiroGabriel PinheiroHV(C)2765
Maxsuell AlegriaMaxsuell AlegriaAM,F(PTC)2170