6
Roy GELMI

Full Name: Roy Gelmi

Tên áo: GELMI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Mar 1, 1995)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Schaffhausen

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024FC Schaffhausen78
Nov 4, 2024FC Schaffhausen78
Jan 2, 2024FC Vaduz78
May 16, 2023FC Winterthur78
May 16, 2023FC Winterthur82
May 15, 2023FC Winterthur82
Jul 26, 2021FC Winterthur82
Jul 24, 2021FC Winterthur82
Jul 22, 2021VVV-Venlo82
Sep 25, 2020VVV-Venlo82
May 27, 2020VVV-Venlo82
Mar 20, 2020FC Thun đang được đem cho mượn: VVV-Venlo82
Feb 3, 2020FC Thun đang được đem cho mượn: VVV-Venlo82
Oct 2, 2019FC Thun82
May 21, 2019FC Thun82

FC Schaffhausen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ermir LenjaniErmir LenjaniHV,DM,TV(T)3578
Karim RossiKarim RossiF(C)3078
6
Roy GelmiRoy GelmiHV(C)3078
28
Eliseu NadjackEliseu NadjackHV,DM,TV(P)3178
15
Bujar LikaBujar LikaHV(P),DM,TV(PC)3276
10
Orges BunjakuOrges BunjakuTV,AM(C)2378
20
Stephan SeilerStephan SeilerDM,TV(C)2474
17
Mark MarlekuMark MarlekuF(C)2472
21
Noël WetzNoël WetzHV(PC)2473
Carmine Chiappetta
FC Winterthur
AM,F(PT)2272
34
Gianni de NittiGianni de NittiGK2165
Florian Hoxha
Grasshopper Club
HV,DM(T)2477
32
Nicolas Glaus
Grasshopper Club
GK2267
18
Noe Holenstein
FC Winterthur
TV,AM(C)2065
16
Mauricio Willimann
FC Luzern
HV,DM(C)2270
22
Gabriele de DonnoGabriele de DonnoTV,AM(PT)2367
12
Isaac Kwabena ArthurIsaac Kwabena ArthurTV,AM(C)1972
24
Iwan Hegglin
FC Luzern
TV,AM(C)2267
9
Felipe PasadoreFelipe PasadoreF(C)2478
19
Olaf KozlowskiOlaf KozlowskiAM,F(PC)1967
23
Alessandro BizzarriAlessandro BizzarriTV,AM(PT)1763