33
Ermir LENJANI

Full Name: Ermir Lenjani

Tên áo: LENJANI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Aug 5, 1989)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Schaffhausen

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2024FC Schaffhausen78
Feb 7, 2024FC Schaffhausen80
Jan 24, 2024FC Schaffhausen80
Jun 9, 2023Umraniyespor80
Jan 21, 2023Umraniyespor80
Jan 13, 2023Umraniyespor82
Jul 2, 2022Umraniyespor82
Jun 13, 2022Grasshopper Club82
Nov 28, 2021Grasshopper Club82
Nov 23, 2021Grasshopper Club83
Mar 19, 2021Grasshopper Club83
Sep 11, 2020Grasshopper Club83
Mar 20, 2020FC Sion83
May 20, 2019FC Sion83
Jul 26, 2017FC Sion83

FC Schaffhausen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ermir LenjaniErmir LenjaniHV,DM,TV(T)3578
Karim RossiKarim RossiF(C)3078
6
Roy GelmiRoy GelmiHV(C)3078
28
Eliseu NadjackEliseu NadjackHV,DM,TV(P)3178
15
Bujar LikaBujar LikaHV(P),DM,TV(PC)3276
10
Orges BunjakuOrges BunjakuTV,AM(C)2378
20
Stephan SeilerStephan SeilerDM,TV(C)2474
17
Mark MarlekuMark MarlekuF(C)2472
21
Noël WetzNoël WetzHV(PC)2473
Carmine Chiappetta
FC Winterthur
AM,F(PT)2272
34
Gianni de NittiGianni de NittiGK2165
Florian Hoxha
Grasshopper Club
HV,DM(T)2477
32
Nicolas Glaus
Grasshopper Club
GK2267
18
Noe Holenstein
FC Winterthur
TV,AM(C)2165
16
Mauricio Willimann
FC Luzern
HV,DM(C)2270
22
Gabriele de DonnoGabriele de DonnoTV,AM(PT)2367
12
Isaac Kwabena ArthurIsaac Kwabena ArthurTV,AM(C)1972
24
Iwan Hegglin
FC Luzern
TV,AM(C)2267
9
Felipe PasadoreFelipe PasadoreF(C)2478
19
Olaf KozlowskiOlaf KozlowskiAM,F(PC)1967
23
Alessandro BizzarriAlessandro BizzarriTV,AM(PT)1763