79
Jannik POHL

Full Name: Jannik Pohl

Tên áo: POHL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Apr 6, 1996)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Fram

Squad Number: 79

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2022Fram78
Apr 23, 2022Fram80
Dec 10, 2021AC Horsens80
Oct 31, 2020AC Horsens80
Feb 3, 2020AC Horsens80
Sep 25, 2019FC Groningen đang được đem cho mượn: AC Horsens80
Sep 3, 2019FC Groningen đang được đem cho mượn: AC Horsens80
Jan 17, 2019FC Groningen80
Sep 15, 2018FC Groningen80
Jul 15, 2018Aalborg BK80
Jul 15, 2018Aalborg BK77
Aug 1, 2017Aalborg BK77
Jun 13, 2016Aalborg BK75

Fram Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Guðmundur MagnússonGuðmundur MagnússonF(PTC)3373
11
Kennie ChopartKennie ChopartHV(PC),DM,TV(P)3477
2
Brynjar Gauti GudjónssonBrynjar Gauti GudjónssonHV(C)3378
Adam Örn ArnarsonAdam Örn ArnarsonHV,DM,TV(P)2978
14
Hlynur Atli MagnússonHlynur Atli MagnússonHV,DM(C)3474
10
Orri GunnarssonOrri GunnarssonTV(PC)3273
4
Orri SigurjónssonOrri SigurjónssonTV(PTC)3074
79
Jannik PohlJannik PohlAM(PT),F(PTC)2878
Djenairo DanielsDjenairo DanielsF(C)2374
16
Viktor Bjarki DadasonViktor Bjarki DadasonF(C)1663
5
Kyle MclaganKyle MclaganHV(C)2970