?
Suleiman ABDULLAHI

Full Name: Suleiman Abdullahi

Tên áo: ABDULLAHI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Dec 10, 1996)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2025IFK Göteborg78
Feb 13, 2025IFK Göteborg80
Feb 11, 2025IFK Göteborg80
Mar 20, 2023IFK Göteborg80
Sep 30, 2022IFK Göteborg80
Jul 17, 2022IFK Göteborg80
May 27, 20211. FC Union Berlin80
Aug 28, 20201. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: Eintracht Braunschweig80
Aug 17, 20201. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: Eintracht Braunschweig80
Dec 21, 20191. FC Union Berlin80
Jun 3, 20191. FC Union Berlin80
Jun 2, 2019Eintracht Braunschweig80
Jun 1, 2019Eintracht Braunschweig80
Aug 24, 2018Eintracht Braunschweig đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin80
Jun 28, 2016Eintracht Braunschweig80

IFK Göteborg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Gustav SvenssonGustav SvenssonHV,DM,TV(C)3880
6
Anders TrondsenAnders TrondsenHV(T),DM,TV(TC)3080
Jonas BagerJonas BagerHV(C)2881
Tobias HeintzTobias HeintzAM(PTC)2682
1
Pontus DahlbergPontus DahlbergGK2680
Ramon Pascal LundqvistRamon Pascal LundqvistTV,AM(C)2780
3
August ErlingmarkAugust ErlingmarkDM,TV(C)2680
Eman MarkovicEman MarkovicAM(PTC),F(PT)2578
19
Arbnor MucolliArbnor MucolliTV(C),AM(PTC)2577
23
Kolbeinn ThordarsonKolbeinn ThordarsonDM,TV,AM(C)2580
Imam JagneImam JagneDM,TV(C)2175
Max FengerMax FengerF(C)2378
David KruseDavid KruseTV,AM(C)2278
21
Adam CarlénAdam CarlénDM,TV(C)2480
10
Hussein CarneilHussein CarneilAM(PTC)2175
28
Lucas KahedLucas KahedAM(PTC)2273
29
Thomas SantosThomas SantosHV,DM(P),TV,AM(PT)2677
16
Linus CarlstrandLinus CarlstrandF(C)2073
Abundance SalaouAbundance SalaouDM,TV(C)2173
Felix ErikssonFelix ErikssonHV,DM,TV(PT)2070
Rockson YeboahRockson YeboahHV(C)2065
25
Elis BishesariElis BishesariGK1975
Rasmus Nafors DahlinRasmus Nafors DahlinHV,DM,TV(P)1865
Oliver ThoresonOliver ThoresonTV,AM(C)1965
Vilmer TyrénVilmer TyrénTV(C)1965
26
Benjamin BrantlindBenjamin BrantlindTV,AM(C)1665
Lion BeqiriLion BeqiriAM,F(PT)1867
Melvin KoliqiMelvin KoliqiAM,F(PT)1865
Sebastian ClemmensenSebastian ClemmensenAM(PT),F(PTC)2173
33
Noah TolfNoah TolfTV(C)1965