16
Linus CARLSTRAND

Full Name: Linus Casper Carlstrand

Tên áo: CARLSTRAND

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Aug 31, 2004)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: IFK Göteborg

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2024IFK Göteborg73
Nov 11, 2024IFK Göteborg70
Mar 24, 2024IFK Göteborg70
Nov 2, 2023IFK Göteborg70
Nov 1, 2023IFK Göteborg70
Sep 29, 2023IFK Göteborg đang được đem cho mượn: Utsiktens BK70
Sep 25, 2023IFK Göteborg đang được đem cho mượn: Utsiktens BK65
Sep 20, 2023IFK Göteborg đang được đem cho mượn: Utsiktens BK65

IFK Göteborg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Gustav SvenssonGustav SvenssonHV,DM,TV(C)3880
6
Anders TrondsenAnders TrondsenHV(T),DM,TV(TC)3080
5
Jonas BagerJonas BagerHV(C)2881
14
Tobias HeintzTobias HeintzAM(PTC)2682
1
Pontus DahlbergPontus DahlbergGK2680
30
Ramon Pascal LundqvistRamon Pascal LundqvistTV,AM(C)2880
3
August ErlingmarkAugust ErlingmarkDM,TV(C)2780
17
Eman MarkovicEman MarkovicAM(PTC),F(PT)2678
19
Arbnor MucolliArbnor MucolliTV(C),AM(PTC)2577
23
Kolbeinn ThordarsonKolbeinn ThordarsonDM,TV,AM(C)2580
8
Imam JagneImam JagneDM,TV(C)2175
9
Max FengerMax FengerF(C)2378
15
David KruseDavid KruseTV,AM(C)2378
10
Hussein CarneilHussein CarneilAM(PTC)2275
28
Lucas KahedLucas KahedAM(PTC)2273
29
Thomas SantosThomas SantosHV,DM(P),TV,AM(PT)2677
16
Linus CarlstrandLinus CarlstrandF(C)2073
18
Felix ErikssonFelix ErikssonHV,DM,TV(PT)2170
Saidou AlioumSaidou AlioumAM,F(PT)2177
4
Rockson YeboahRockson YeboahHV(C)2065
25
Elis BishesariElis BishesariGK2075
Oliver ThoresonOliver ThoresonTV,AM(C)1965
David MikhailDavid MikhailGK2665
26
Benjamin BrantlindBenjamin BrantlindTV,AM(C)1665
Melvin KoliqiMelvin KoliqiAM,F(PT)1865
7
Sebastian ClemmensenSebastian ClemmensenAM(PT),F(PTC)2173
22
Noah TolfNoah TolfTV(C)1965
27
Alfons BorènAlfons BorènAM,F(PT)1863