?
Tobias HEINTZ

Full Name: Tobias Heintz

Tên áo: HEINTZ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Jul 13, 1998)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 69

CLB: IFK Göteborg

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025IFK Göteborg82
Jan 9, 2025CSKA Sofia82
Sep 29, 2024CSKA Sofia82
Sep 25, 2024CSKA Sofia81
Aug 18, 2023CSKA Sofia81
Aug 11, 2023CSKA Sofia80
Jun 12, 2023CSKA Sofia80
Jan 5, 2023CSKA Sofia80
Dec 2, 2022BK Häcken80
Dec 1, 2022BK Häcken80
Mar 8, 2022BK Häcken đang được đem cho mượn: Sarpsborg 08 FF80
Feb 11, 2021BK Häcken80
Dec 2, 2020Kasimpaşa SK80
Dec 1, 2020Kasimpaşa SK80
Aug 26, 2020Kasimpaşa SK đang được đem cho mượn: Sarpsborg 08 FF80

IFK Göteborg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Gustav SvenssonGustav SvenssonHV,DM,TV(C)3880
6
Anders TrondsenAnders TrondsenHV(T),DM,TV(TC)3080
Jonas BagerJonas BagerHV(C)2881
Tobias HeintzTobias HeintzAM(PTC)2682
1
Pontus DahlbergPontus DahlbergGK2680
Ramon Pascal LundqvistRamon Pascal LundqvistTV,AM(C)2880
3
August ErlingmarkAugust ErlingmarkDM,TV(C)2780
Eman MarkovicEman MarkovicAM(PTC),F(PT)2678
19
Arbnor MucolliArbnor MucolliTV(C),AM(PTC)2577
23
Kolbeinn ThordarsonKolbeinn ThordarsonDM,TV,AM(C)2580
Imam JagneImam JagneDM,TV(C)2175
Max FengerMax FengerF(C)2378
David KruseDavid KruseTV,AM(C)2378
21
Adam CarlénAdam CarlénDM,TV(C)2480
10
Hussein CarneilHussein CarneilAM(PTC)2275
28
Lucas KahedLucas KahedAM(PTC)2273
29
Thomas SantosThomas SantosHV,DM(P),TV,AM(PT)2677
16
Linus CarlstrandLinus CarlstrandF(C)2073
Abundance SalaouAbundance SalaouDM,TV(C)2173
Felix ErikssonFelix ErikssonHV,DM,TV(PT)2170
Rockson YeboahRockson YeboahHV(C)2065
25
Elis BishesariElis BishesariGK2075
Rasmus Nafors DahlinRasmus Nafors DahlinHV,DM,TV(P)1865
Oliver ThoresonOliver ThoresonTV,AM(C)1965
Vilmer TyrénVilmer TyrénTV(C)2065
31
David MikhailDavid MikhailGK2665
26
Benjamin BrantlindBenjamin BrantlindTV,AM(C)1665
Lion BeqiriLion BeqiriAM,F(PT)1967
Melvin KoliqiMelvin KoliqiAM,F(PT)1865
Sebastian ClemmensenSebastian ClemmensenAM(PT),F(PTC)2173
33
Noah TolfNoah TolfTV(C)1965
27
Alfons BorènAlfons BorènAM,F(PT)1863